скорчиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của скорчиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skórčit'sja |
khoa học | skorčit'sja |
Anh | skorchitsya |
Đức | skortschitsja |
Việt | xcortritxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
скорчиться Hoàn thành
- Xem корчиться
Tham khảo[sửa]
- "скорчиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)