космополитизм
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của космополитизм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kosmopolitízm |
khoa học | kosmopolitizm |
Anh | kosmopolitizm |
Đức | kosmopolitism |
Việt | coxmopolitidm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]космополитизм gđ
Tham khảo
[sửa]- "космополитизм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)