костный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của костный
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | kóstnyj |
| khoa học | kostnyj |
| Anh | kostny |
| Đức | kostny |
| Việt | coxtny |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
костный
- (Thuộc về) Xương.
- костный туберкулёз — [bệnh] lao xương
- костный мозг — анат. — tủy, tủy xương, cốt tủy
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “костный”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)