Bước tới nội dung

костяк

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

костяк

  1. (скелет) bộ xương, xương cốt.
    перен. — (основа, опора) — nòng cốt, cốt cán, chỗ dựa

Tham khảo

[sửa]