Bước tới nội dung

костяной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

костяной

  1. (Bằng) Xương; (добываемый из костей) [lấy từ] xương.
    костяной клей — keo xương
    костяная мука — bột xương, xưong nghiền

Tham khảo

[sửa]