Bước tới nội dung

котировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

котировать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. фин. — kê giá, định giá

Tham khảo

[sửa]