котировать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của котировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kotírovat' |
khoa học | kotirovat' |
Anh | kotirovat |
Đức | kotirowat |
Việt | cotirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]котировать Thể chưa hoàn thành ((В))
- фин. — kê giá, định giá
Tham khảo
[sửa]- "котировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)