Bước tới nội dung

коткудавпизэ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Erzya

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép. Từ коткудав (“kiến”) + пизэ (“tổ”).

Danh từ

[sửa]

коткудавпизэ

  1. Tổ kiến.

Từ liên hệ

[sửa]