котлета
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của котлета
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kotléta |
khoa học | kotleta |
Anh | kotleta |
Đức | kotleta |
Việt | cotleta |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]котлета gc
- (рубленная) thịt viên băm, thịt băm viên
- (отбивная) [miếng] thịt rán, cốt lét.
Tham khảo
[sửa]- "котлета", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)