котомка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của котомка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kotómka |
khoa học | kotomka |
Anh | kotomka |
Đức | kotomka |
Việt | cotomca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]котомка gc
- (Cái) Bị.
Tham khảo
[sửa]- "котомка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)