краевой
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của краевой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krajévoj |
khoa học | kraevoj |
Anh | krayevoy |
Đức | krajewoi |
Việt | craievoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
краевой
- (Thuộc về) Khu.
Tham khảo[sửa]
- "краевой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)