кража
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của кража
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kráža |
khoa học | kraža |
Anh | krazha |
Đức | krascha |
Việt | cragia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]кража gc
- (Vụ, sự) Ăn cắp, trộm cắp.
- мелкая кража — [vụ] ăn cắp vặt
- кража со взломом — [vụ] trộm đào ngạch ngay cửa, trộm có phá phách
Tham khảo
[sửa]- "кража", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)