кранощица
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của кранощица
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kranoščíca |
khoa học | kranoščica |
Anh | kranoshchitsa |
Đức | kranoschtschiza |
Việt | cranositxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
кранощица gc
- Xem крановщик
Tham khảo[sửa]
- "кранощица", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)