красильщик
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của красильщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krasíl'ščik |
khoa học | krasil'ščik |
Anh | krasilshchik |
Đức | krasilschtschik |
Việt | craxilsic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
красильщик gđ
Tham khảo[sửa]
- "красильщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)