краснознамённый
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
краснознамённый
- Được tặng huân chương Cờ đỏ.
- краснознамённый полк — trung đoàn được tặng huân chương Cờ dỏ
Tham khảo[sửa]
- "краснознамённый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
краснознамённый