краснознамённый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Tính từ[sửa]

краснознамённый

  1. Được tặng huân chương Cờ đỏ.
    краснознамённый полк — trung đoàn được tặng huân chương Cờ dỏ

Tham khảo[sửa]