Bước tới nội dung

кратное

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

кратное gt

  1. мат. — bội số, bội
    общее наименьшее кратное — bội [số] chung nhỏ nhất

Tham khảo

[sửa]