кредо
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của кредо
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | krédo |
| khoa học | kredo |
| Anh | kredo |
| Đức | kredo |
| Việt | cređo |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
кредо gt (нескл.)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “кредо”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)