Bước tới nội dung

крейсерский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

крейсерский

  1. :
    крейсерская скорость — tốc độ trung bình, vận tốc tuần tiễu

Tham khảo

[sửa]