крениться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của крениться
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | krenít'sja |
| khoa học | krenit'sja |
| Anh | krenitsya |
| Đức | krenitsja |
| Việt | crenitxia |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
крениться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: накрениться)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “крениться”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)