Bước tới nội dung

крестовый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

крестовый

  1. :
    крестовый поход ист. — [cuộc] viễn chinh Thập tự quân

Tham khảo

[sửa]