крестоносец
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của крестоносец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krestonósec |
khoa học | krestonosec |
Anh | krestonosets |
Đức | krestonosez |
Việt | crextonoxetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
крестоносец gđ
- ист. — [người] lính Thập tự quân
Tham khảo[sửa]
- "крестоносец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)