кровно
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của кровно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | króvno |
khoa học | krovno |
Anh | krovno |
Đức | krowno |
Việt | crovno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
кровно
- :
- кровно связанный — có quan hệ thân thiết (máu mủ, ruột thịt)
- кровно заинтересованный — hết sức quan tâm
- кровно обидеть кого-л. — làm ai rất mếch lòng, xúc phạm ai rất trầm trọng
Tham khảo[sửa]
- "кровно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)