кровотечение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]кровотечение gt
- (Sự) Chảy máu, ra máu, xuất huyết.
- кровотечение из носа — [sự] chảy máu cam, ra máu mũi
Tham khảo
[sửa]- "кровотечение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)