кровотечение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
кровотечение gt
- (Sự) Chảy máu, ra máu, xuất huyết.
- кровотечение из носа — [sự] chảy máu cam, ra máu mũi
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “кровотечение”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)