крокодилов
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của крокодилов
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | krokodílov |
| khoa học | krokodilov |
| Anh | krokodilov |
| Đức | krokodilow |
| Việt | crocođilov |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
крокодилов
- :
- крокодиловы слёзы — nước mắt cá sấu
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “крокодилов”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)