кроме
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Giới từ[sửa]
кроме
- (исключая) trừ, trừ. . . ra.
- в любой день кроме воскресенья — ngày nào cũng được, trừ ngày chủ nhật
- никто этого не может точно сказать кроме него — không ai có thể nói chính xác điều đó được, trừ nó ra
- (помимо, сверх) ngoài ra, ngoài. . . ra, ngoại giả, không kể.
- .
- кроме того — vả lại, vả chăng, hơn nữa, huống nữa, ngoài ra, huống chi, lại nữa
- кроме шуток — nói nghiêm chỉnh đấy, nói thật đấy, không đùa đâu
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)