Bước tới nội dung

кросс

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

кросс

  1. (Cuộc) Thi việt giã.
    лыжный кросс — [cuộc] chạy thi trượt tuyết, thi việt giã trượt tuyết

Tham khảo

[sửa]