Bước tới nội dung

круговой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

круговой

  1. (Theo) Vòng tròn.
    круговая оборона — tuyến phòng ngự vòng tròn
    круговая порука а) — (коллективная ответственость) — [chế độ] trách nhiệm liên đới, bảo lĩnh liên đới; б) — (взаимное укрывательство) — [sự] che chở lẫn nhau, bao che cho nhau

Tham khảo

[sửa]