кружева
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của кружева
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kruževá |
khoa học | kruževa |
Anh | kruzheva |
Đức | kruschewa |
Việt | crugieva |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]кружева số nhiều
- Xem кружево
Tham khảo
[sửa]- "кружева", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)