крупинка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của крупинка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krupínka |
khoa học | krupinka |
Anh | krupinka |
Đức | krupinka |
Việt | crupinca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]крупинка gc
- Hạt [nhỏ], hột [nhỏ].
- крупинка песка — hạt (hột) cát
- ни крупинки правды — không có tí gì thật cả, hoàn toàn nói dối
Tham khảo
[sửa]- "крупинка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)