Bước tới nội dung

крупно

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

крупно

  1. (Một cách) Lớn, to.
    крупно нарезать — cắt từng miếng to
    крупно писать — viết chữ to
    крупно поговорить, поспорить с кем-л. — cãi nhau kịch liệt với ai, nói chuyện khó chịu với ai

Tham khảo

[sửa]