крупно
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của крупно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krúpno |
khoa học | krupno |
Anh | krupno |
Đức | krupno |
Việt | crupno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]крупно
- (Một cách) Lớn, to.
- крупно нарезать — cắt từng miếng to
- крупно писать — viết chữ to
- крупно поговорить, поспорить с кем-л. — cãi nhau kịch liệt với ai, nói chuyện khó chịu với ai
Tham khảo
[sửa]- "крупно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)