крупнопанельный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của крупнопанельный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krupnopanél'nyj |
khoa học | krupnopanel'nyj |
Anh | krupnopanelny |
Đức | krupnopanelny |
Việt | crupnopanelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
крупнопанельный
- (Bằng) Pa-nen lớn.
- крупнопанельное строительство — [sự] xây dựng bằng pa-nen lớn
Tham khảo[sửa]
- "крупнопанельный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)