крупозный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của крупозный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krupóznyj |
khoa học | krupoznyj |
Anh | krupozny |
Đức | kruposny |
Việt | crupodny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]крупозный
- :
- крупозное воспаление лёгких — мед. — viêm phổi tiết xơ-huyết
Tham khảo
[sửa]- "крупозный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)