Bước tới nội dung

крупозный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

крупозный

  1. :
    крупозное воспаление лёгких мед. — viêm phổi tiết xơ-huyết

Tham khảo

[sửa]