крыльцо
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của крыльцо
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kryl'có |
khoa học | kryl'co |
Anh | kryltso |
Đức | krylzo |
Việt | cryltxo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
Bản mẫu:rus-noun-n-5*f крыльцо gt
Tham khảo[sửa]
- "крыльцо", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)