кряхтеть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của кряхтеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krjahtét' |
khoa học | krjaxtet' |
Anh | kryakhtet |
Đức | krjachtet |
Việt | criakhtet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]кряхтеть Thể chưa hoàn thành (,разг.)
- (при боли) [rên] ư ử, khừ khừ
- (при усилии) [rặn] ì ạch, ành ạch, ạch ạch.
Tham khảo
[sửa]- "кряхтеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)