Bước tới nội dung

кряхтеть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

кряхтеть Thể chưa hoàn thành (,разг.)

  1. (при боли) [rên] ư ử, khừ khừ
  2. (при усилии) [rặn] ì ạch, ành ạch, ạch ạch.

Tham khảo

[sửa]