куда-либо
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của куда-либо
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kudálibo |
khoa học | kuda-libo |
Anh | kudalibo |
Đức | kudalibo |
Việt | cuđalibo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
куда-либо нареч
- Xem куда-нибудь
Tham khảo[sửa]
- "куда-либо", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)