кукиш
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của кукиш
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kúkiš |
khoa học | kukiš |
Anh | kukish |
Đức | kukisch |
Việt | cukis |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
кукиш gđ (,разг.)
- :
- показать кукиш кому-л. — nhạo báng ai, khinh thị ai, từ chối ai (bằng một cử chỉ thô bỉ: đưa nắm tay ra có chìa ngón cái đặt gỉữa ngón trỏ và ngón giữa)
Tham khảo[sửa]
- "кукиш", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)