Bước tới nội dung

кукиш

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

кукиш (,разг.)

  1. :
    показать кукиш кому-л. — nhạo báng ai, khinh thị ai, từ chối ai (bằng một cử chỉ thô bỉ: đưa nắm tay ra có chìa ngón cái đặt gỉữa ngón trỏ và ngón giữa)

Tham khảo

[sửa]