куколка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của куколка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kúkolka |
khoa học | kukolka |
Anh | kukolka |
Đức | kukolka |
Việt | cucolca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]куколка gc
- уменьш. к — кукла
- (зоол.) [con] nhộng.
Tham khảo
[sửa]- "куколка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)