Bước tới nội dung

кулачок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

кулачок

  1. уменьш. к кулак — I 1ж
    тех. — [cái] cam, vấu, quả đào

Tham khảo

[sửa]