кулик
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của кулик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kulík |
khoa học | kulik |
Anh | kulik |
Đức | kulik |
Việt | culic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]кулик gđ
- зоол. — [con] chim dẽ, dẽ giun (Phalaropus)
Tham khảo
[sửa]- "кулик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)