кулички
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của кулички
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kulíčki |
khoa học | kulički |
Anh | kulichki |
Đức | kulitschki |
Việt | culitrki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]кулички số nhiều ((скл. как ж. 3*a ))
- :
- у чёрта на куличкиах — разг. — nơi khỉ ho cò gáy
- к чёрту на кулички — разг. — đến nơi khỉ ho cò gáy
Tham khảo
[sửa]- "кулички", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)