культиватор
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của культиватор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kul'tivátor |
khoa học | kul'tivator |
Anh | kultivator |
Đức | kultiwator |
Việt | cultivator |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
культиватор gđ
- с.-х. — [cái] máy xới đất
Tham khảo[sửa]
- "культиватор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)