Bước tới nội dung

культурно-бытовой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

культурно-бытовой

  1. :
    культурно-бытовойое обслуживание — [sự, ngành] phục vụ văn hóa và sinh hoạt

Tham khảo

[sửa]