куриный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của куриный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kurínyj |
khoa học | kurinyj |
Anh | kuriny |
Đức | kuriny |
Việt | curiny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]куриный
- (Thuộc về) Gà.
- куриный бульон — nước hầm gà
- куриное яйцо — trứng gà
- куриная грудь — ngực phồng, ngực dô
- куриная слепота — а) мед. — [chứng] quáng gà; б) бот. — [cây] mao lương (Caltha palustris)
Tham khảo
[sửa]- "куриный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)