Bước tới nội dung

куропатка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

куропатка gc

  1. (Con) Gà gô (Lagopus).
    белая куропатка — gà gô trắng (Lagopus lagopus)

Tham khảo

[sửa]