курьерский
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của курьерский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kur'érskij |
khoa học | kur'erskij |
Anh | kurerski |
Đức | kurerski |
Việt | curerxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
курьерский
- :
- курьерский поезд — tàu suốt, tàu tốc hành
- как на курьерскийих — rất vội vã, rất nhanh, vùn vụt, cấp tốc, hỏa tốc
Tham khảo[sửa]
- "курьерский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)