Bước tới nội dung

кусачки

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{|root=кусачк}} кусачки số nhiều

  1. (Cái) Kìm bấm, kìm cắt, dây thép.

Tham khảo

[sửa]