кусачки
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của кусачки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kusáčki |
khoa học | kusački |
Anh | kusachki |
Đức | kusatschki |
Việt | cuxatrki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{|root=кусачк}} кусачки số nhiều
Tham khảo
[sửa]- "кусачки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)