кювет
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của кювет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kjuvét |
khoa học | kjuvet |
Anh | kyuvet |
Đức | kjuwet |
Việt | kiuvet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
кювет gđ
- Rãnh [hai bên đường].
Tham khảo[sửa]
- "кювет", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)