Bước tới nội dung

ла

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Abaza

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Abkhaz-Abaza nguyên thuỷ *lá (chó).

Danh từ

[sửa]

ла (la)

  1. Chó.

Tiếng Bắc Altai

[sửa]

Liên từ

[sửa]

ла (la)

  1. (Kumandy-Kizhi) .

Tham khảo

[sửa]
  • N. A Baskakov, editor (1972), “ла”, trong Severnyje dialekty Altajskovo (Ojrotskovo Jazyka- Dialekt kumandincev(Kumandin Kiži) [Phương ngữ phía bắc Kumandin của tiếng Altai], Moskva: glavnaja redakcija vostočnoja literatury, →ISBN