Bước tới nội dung

лавсановый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

лавсановый

  1. (Thuộc về) Lapxan.
    лавсановое волокно — sợi lapxan, tơ lapxan

Tham khảo

[sửa]