лагерь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

Bản mẫu:rus-noun-m-2c лагерь (, 2a)

  1. (мн. лагерья — ) (поселение) trại, trạm; воен. — trại lính, lán trại, chỗ trú quân
    туристский лагерь — trại (trạm) du lịch
    раскинуть лагерь — đóng (cắm) trại
    снять лагерь — thổ trại
    стать лагерьем — đóng (cắm) trại
    пионерский лагерь — trại thiếu niên
    (мн. лагерьи и лагерья — ) trại
    лагерь для военнопленных — trại tù binh
    (мн. лагерьи — ) перен. — phe, phái, phe phái, bè cánh, bè phái
    лагерь мира, демократии и социализма — phe hòa bình, dân chủ và xã hội chủ nghĩa

Tham khảo[sửa]