лагерь
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của лагерь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | láger' |
khoa học | lager' |
Anh | lager |
Đức | lager |
Việt | lagher |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]Bản mẫu:rus-noun-m-2c лагерь gđ (, 2a)
- (мн. лагерья — ) (поселение) trại, trạm; воен. — trại lính, lán trại, chỗ trú quân
- туристский лагерь — trại (trạm) du lịch
- раскинуть лагерь — đóng (cắm) trại
- снять лагерь — thổ trại
- стать лагерьем — đóng (cắm) trại
- пионерский лагерь — trại thiếu niên
- (мн. лагерьи — и — лагерья — ) trại
- лагерь для военнопленных — trại tù binh
- (мн. лагерьи — ) перен. — phe, phái, phe phái, bè cánh, bè phái
- лагерь мира, демократии и социализма — phe hòa bình, dân chủ và xã hội chủ nghĩa
Tham khảo
[sửa]- "лагерь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)