Bước tới nội dung

ладоши

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{|root=ладош}} ладоши số nhiều

  1. :
    хлопать, бить в ладоши — vỗ tay

Tham khảo

[sửa]