ладоши
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ладоши
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ladóši |
khoa học | ladoši |
Anh | ladoshi |
Đức | ladoschi |
Việt | lađosi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{|root=ладош}} ладоши số nhiều
- :
- хлопать, бить в ладоши — vỗ tay
Tham khảo
[sửa]- "ладоши", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)